Tỷ giá hối đoái BDT/BYN 0.027765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.028 BYN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.027 BYN |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.027 BYN |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.027 BYN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.027 BYN |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.026 BYN |
BDT | BYN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.94 |
500 | 13.88 |
1000 | 27.76 |
BYN | BDT |
1 | 36.01 |
5 | 180.08 |
10 | 360.16 |
20 | 720.32 |
50 | 1800.81 |
100 | 3601.63 |
250 | 9004.09 |
500 | 18008.19 |
1000 | 36016.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.