Tỷ giá hối đoái BDT/BYN 0.023498 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.023 BYN |
| 1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.023 BYN |
| 2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.023 BYN |
| 3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.023 BYN |
| 4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.023 BYN |
| 5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.022 BYN |
| BDT | BYN |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.17 |
| 100 | 2.34 |
| 250 | 5.87 |
| 500 | 11.74 |
| 1000 | 23.49 |
| BYN | BDT |
| 1 | 42.55 |
| 5 | 212.77 |
| 10 | 425.55 |
| 20 | 851.11 |
| 50 | 2127.79 |
| 100 | 4255.59 |
| 250 | 10638.98 |
| 500 | 21277.96 |
| 1000 | 42555.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.