Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến BYR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BDT/BYR 160.81 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-byr?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BDT is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BDT0.0 BDT160.81 BYR
1%1 BDT0.010 BDT159.2 BYR
2%1 BDT0.020 BDT157.59 BYR
3%1 BDT0.030 BDT155.98 BYR
4%1 BDT0.040 BDT154.37 BYR
5%1 BDT0.050 BDT152.77 BYR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Rúp Belarus (2000–2016)

BDTBYR
1160.81
5804.05
101608.11
203216.22
508040.55
10016081.1
25040202.77
50080405.54
1000160811.09

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Taka Bangladesh

BYRBDT
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.55
5003.1
10006.21

Thông tin thêm về BDT hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ