Tỷ giá hối đoái BDT/CAD 0.011421 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.011 CAD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.011 CAD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.011 CAD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.011 CAD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.011 CAD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.011 CAD |
BDT | CAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.85 |
500 | 5.71 |
1000 | 11.42 |
CAD | BDT |
1 | 87.55 |
5 | 437.77 |
10 | 875.55 |
20 | 1751.1 |
50 | 4377.76 |
100 | 8755.52 |
250 | 21888.81 |
500 | 43777.62 |
1000 | 87555.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.