Tỷ giá hối đoái BDT/CHF 0.0067117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0067 CHF |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0066 CHF |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0066 CHF |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0065 CHF |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0064 CHF |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0064 CHF |
BDT | CHF |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.35 |
1000 | 6.71 |
CHF | BDT |
1 | 148.99 |
5 | 744.97 |
10 | 1489.94 |
20 | 2979.88 |
50 | 7449.71 |
100 | 14899.43 |
250 | 37248.58 |
500 | 74497.16 |
1000 | 148994.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.