Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 1.04 ETB |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 1.03 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 1.02 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 1.01 ETB |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 1 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.99 ETB |
BDT | ETB |
1 | 1.04 |
5 | 5.22 |
10 | 10.44 |
20 | 20.88 |
50 | 52.22 |
100 | 104.44 |
250 | 261.11 |
500 | 522.23 |
1000 | 1044.46 |
ETB | BDT |
1 | 0.96 |
5 | 4.78 |
10 | 9.57 |
20 | 19.14 |
50 | 47.87 |
100 | 95.74 |
250 | 239.35 |
500 | 478.71 |
1000 | 957.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.