Tỷ giá hối đoái BDT/EUR 0.0076396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0076 EUR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0076 EUR |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0075 EUR |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0074 EUR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0073 EUR |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0073 EUR |
BDT | EUR |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.9 |
500 | 3.81 |
1000 | 7.63 |
EUR | BDT |
1 | 130.89 |
5 | 654.48 |
10 | 1308.96 |
20 | 2617.92 |
50 | 6544.82 |
100 | 13089.64 |
250 | 32724.1 |
500 | 65448.2 |
1000 | 130896.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.