Valuta Ex Logo

BDT đến EUR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/EUR 0.0076396 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-eur?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BDT is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BDT0.0 BDT0.0076 EUR
1%1 BDT0.010 BDT0.0076 EUR
2%1 BDT0.020 BDT0.0075 EUR
3%1 BDT0.030 BDT0.0074 EUR
4%1 BDT0.040 BDT0.0073 EUR
5%1 BDT0.050 BDT0.0073 EUR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Euro

BDTEUR
10.0076
50.038
100.076
200.15
500.38
1000.76
2501.9
5003.81
10007.63

Chuyển đổi Euro thành Taka Bangladesh

EURBDT
1130.89
5654.48
101308.96
202617.92
506544.82
10013089.64
25032724.1
50065448.2
1000130896.41

Thông tin thêm về BDT hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ