Tỷ giá hối đoái BDT/GBP 0.0064240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0064 GBP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0064 GBP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0063 GBP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0062 GBP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0062 GBP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0061 GBP |
BDT | GBP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.42 |
GBP | BDT |
1 | 155.66 |
5 | 778.33 |
10 | 1556.67 |
20 | 3113.34 |
50 | 7783.35 |
100 | 15566.7 |
250 | 38916.76 |
500 | 77833.53 |
1000 | 155667.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.