Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0067 GBP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0066 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0065 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0065 GBP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0064 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0063 GBP |
BDT | GBP |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.68 |
GBP | BDT |
1 | 149.69 |
5 | 748.49 |
10 | 1496.99 |
20 | 2993.99 |
50 | 7484.98 |
100 | 14969.97 |
250 | 37424.92 |
500 | 74849.85 |
1000 | 149699.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.