Tỷ giá hối đoái BDT/GGP 0.0064154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0064 GGP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0064 GGP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0063 GGP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0062 GGP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0062 GGP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0061 GGP |
BDT | GGP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.41 |
GGP | BDT |
1 | 155.87 |
5 | 779.37 |
10 | 1558.74 |
20 | 3117.48 |
50 | 7793.7 |
100 | 15587.41 |
250 | 38968.52 |
500 | 77937.05 |
1000 | 155874.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.