Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0066 GGP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0065 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0065 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0064 GGP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0063 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0063 GGP |
BDT | GGP |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.3 |
1000 | 6.6 |
GGP | BDT |
1 | 151.49 |
5 | 757.49 |
10 | 1514.99 |
20 | 3029.98 |
50 | 7574.95 |
100 | 15149.91 |
250 | 37874.77 |
500 | 75749.55 |
1000 | 151499.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.