Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến GHS

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/GHS 0.12521 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-ghs?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BDT is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BDT0.0 BDT0.13 GHS
1%1 BDT0.010 BDT0.12 GHS
2%1 BDT0.020 BDT0.12 GHS
3%1 BDT0.030 BDT0.12 GHS
4%1 BDT0.040 BDT0.12 GHS
5%1 BDT0.050 BDT0.12 GHS

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Cedi Ghana

BDTGHS
10.13
50.63
101.25
202.5
506.26
10012.52
25031.3
50062.6
1000125.2

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Taka Bangladesh

GHSBDT
17.98
539.93
1079.86
20159.73
50399.33
100798.67
2501996.68
5003993.36
10007986.72

Thông tin thêm về BDT hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ