Tỷ giá hối đoái BDT/GHS 0.099424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.099 GHS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.098 GHS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.097 GHS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.096 GHS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.095 GHS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.094 GHS |
BDT | GHS |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.97 |
100 | 9.94 |
250 | 24.85 |
500 | 49.71 |
1000 | 99.42 |
GHS | BDT |
1 | 10.05 |
5 | 50.28 |
10 | 100.57 |
20 | 201.15 |
50 | 502.89 |
100 | 1005.79 |
250 | 2514.49 |
500 | 5028.98 |
1000 | 10057.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.