Tỷ giá hối đoái BDT/GHS 0.085627 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.086 GHS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.085 GHS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.084 GHS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.083 GHS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.082 GHS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.081 GHS |
BDT | GHS |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.56 |
250 | 21.4 |
500 | 42.81 |
1000 | 85.62 |
GHS | BDT |
1 | 11.67 |
5 | 58.39 |
10 | 116.78 |
20 | 233.57 |
50 | 583.92 |
100 | 1167.85 |
250 | 2919.63 |
500 | 5839.26 |
1000 | 11678.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.