Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến IQD

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái BDT/IQD 10.78 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-iqd?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where BDT is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngIQD
0%1 BDT0.0 BDT10.78 IQD
1%1 BDT0.010 BDT10.67 IQD
2%1 BDT0.020 BDT10.56 IQD
3%1 BDT0.030 BDT10.45 IQD
4%1 BDT0.040 BDT10.35 IQD
5%1 BDT0.050 BDT10.24 IQD

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Dinar Iraq

BDTIQD
110.78
553.9
10107.81
20215.63
50539.08
1001078.17
2502695.44
5005390.88
100010781.76

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Taka Bangladesh

IQDBDT
10.093
50.46
100.93
201.85
504.63
1009.27
25023.18
50046.37
100092.74

Thông tin thêm về BDT hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ