Tỷ giá hối đoái BDT/JEP 0.0062299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0062 JEP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0062 JEP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0061 JEP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0060 JEP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0060 JEP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0059 JEP |
BDT | JEP |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.11 |
1000 | 6.22 |
JEP | BDT |
1 | 160.51 |
5 | 802.58 |
10 | 1605.17 |
20 | 3210.34 |
50 | 8025.86 |
100 | 16051.73 |
250 | 40129.34 |
500 | 80258.68 |
1000 | 160517.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.