Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.044 LYD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.044 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.043 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.043 LYD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.043 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.042 LYD |
BDT | LYD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.21 |
100 | 4.43 |
250 | 11.08 |
500 | 22.16 |
1000 | 44.33 |
LYD | BDT |
1 | 22.55 |
5 | 112.77 |
10 | 225.55 |
20 | 451.11 |
50 | 1127.77 |
100 | 2255.55 |
250 | 5638.88 |
500 | 11277.77 |
1000 | 22555.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.