Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến MGA

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BDT/MGA 38.13 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-mga?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BDT is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BDT0.0 BDT38.13 MGA
1%1 BDT0.010 BDT37.75 MGA
2%1 BDT0.020 BDT37.37 MGA
3%1 BDT0.030 BDT36.98 MGA
4%1 BDT0.040 BDT36.6 MGA
5%1 BDT0.050 BDT36.22 MGA

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Ariary Malagasy

BDTMGA
138.13
5190.66
10381.33
20762.67
501906.69
1003813.39
2509533.49
50019066.99
100038133.98

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Taka Bangladesh

MGABDT
10.026
50.13
100.26
200.52
501.31
1002.62
2506.55
50013.11
100026.22

Thông tin thêm về BDT hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ