Tỷ giá hối đoái BDT/PEN 0.028133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.028 PEN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.028 PEN |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.028 PEN |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.027 PEN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.027 PEN |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.027 PEN |
BDT | PEN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.81 |
250 | 7.03 |
500 | 14.06 |
1000 | 28.13 |
PEN | BDT |
1 | 35.54 |
5 | 177.72 |
10 | 355.45 |
20 | 710.91 |
50 | 1777.29 |
100 | 3554.58 |
250 | 8886.47 |
500 | 17772.94 |
1000 | 35545.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.