Tỷ giá hối đoái BDT/SEK 0.080416 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.080 SEK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.080 SEK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.079 SEK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.078 SEK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.077 SEK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.076 SEK |
BDT | SEK |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.02 |
100 | 8.04 |
250 | 20.1 |
500 | 40.2 |
1000 | 80.41 |
SEK | BDT |
1 | 12.43 |
5 | 62.17 |
10 | 124.35 |
20 | 248.7 |
50 | 621.77 |
100 | 1243.54 |
250 | 3108.85 |
500 | 6217.7 |
1000 | 12435.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.