Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.012 SGD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.012 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.012 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.012 SGD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.012 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.012 SGD |
BDT | SGD |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.09 |
500 | 6.19 |
1000 | 12.38 |
SGD | BDT |
1 | 80.74 |
5 | 403.71 |
10 | 807.43 |
20 | 1614.87 |
50 | 4037.19 |
100 | 8074.38 |
250 | 20185.97 |
500 | 40371.94 |
1000 | 80743.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.