Tỷ giá hối đoái BDT/TJS 0.075324 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.075 TJS |
| 1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.075 TJS |
| 2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.074 TJS |
| 3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.073 TJS |
| 4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.072 TJS |
| 5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.072 TJS |
| BDT | TJS |
| 1 | 0.075 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.75 |
| 20 | 1.5 |
| 50 | 3.76 |
| 100 | 7.53 |
| 250 | 18.83 |
| 500 | 37.66 |
| 1000 | 75.32 |
| TJS | BDT |
| 1 | 13.27 |
| 5 | 66.38 |
| 10 | 132.76 |
| 20 | 265.52 |
| 50 | 663.8 |
| 100 | 1327.6 |
| 250 | 3319.01 |
| 500 | 6638.02 |
| 1000 | 13276.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.