Tỷ giá hối đoái BDT/TJS 0.077711 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.078 TJS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.077 TJS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.076 TJS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.075 TJS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.075 TJS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.074 TJS |
BDT | TJS |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.42 |
500 | 38.85 |
1000 | 77.71 |
TJS | BDT |
1 | 12.86 |
5 | 64.34 |
10 | 128.68 |
20 | 257.36 |
50 | 643.4 |
100 | 1286.81 |
250 | 3217.02 |
500 | 6434.05 |
1000 | 12868.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.