Tỷ giá hối đoái BDT/TJS 0.081837 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.082 TJS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.081 TJS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.080 TJS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.079 TJS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.079 TJS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.078 TJS |
BDT | TJS |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.18 |
250 | 20.45 |
500 | 40.91 |
1000 | 81.83 |
TJS | BDT |
1 | 12.21 |
5 | 61.09 |
10 | 122.19 |
20 | 244.38 |
50 | 610.96 |
100 | 1221.93 |
250 | 3054.83 |
500 | 6109.67 |
1000 | 12219.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.