Valuta Ex Logo

BDT đến UZS

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BDT/UZS 104.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-uzs?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BDT is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BDT0.0 BDT104.67 UZS
1%1 BDT0.010 BDT103.62 UZS
2%1 BDT0.020 BDT102.58 UZS
3%1 BDT0.030 BDT101.53 UZS
4%1 BDT0.040 BDT100.48 UZS
5%1 BDT0.050 BDT99.44 UZS

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Som Uzbekistan

BDTUZS
1104.67
5523.37
101046.74
202093.48
505233.7
10010467.41
25026168.54
50052337.08
1000104674.17

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Taka Bangladesh

UZSBDT
10.0096
50.048
100.096
200.19
500.48
1000.96
2502.38
5004.77
10009.55

Thông tin thêm về BDT hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ