Tỷ giá hối đoái BDT/XAG 0.00020900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.00021 XAG |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.00021 XAG |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.00020 XAG |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.00020 XAG |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.00020 XAG |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.00020 XAG |
BDT | XAG |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
XAG | BDT |
1 | 4784.6 |
5 | 23923 |
10 | 47846 |
20 | 95692 |
50 | 239230.01 |
100 | 478460.02 |
250 | 1196150.07 |
500 | 2392300.14 |
1000 | 4784600.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.