Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến XCD

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BDT/XCD 0.022001 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-xcd?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BDT is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BDT0.0 BDT0.022 XCD
1%1 BDT0.010 BDT0.022 XCD
2%1 BDT0.020 BDT0.022 XCD
3%1 BDT0.030 BDT0.021 XCD
4%1 BDT0.040 BDT0.021 XCD
5%1 BDT0.050 BDT0.021 XCD

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Đông Caribê

BDTXCD
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.2
2505.5
50011
100022

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Taka Bangladesh

XCDBDT
145.45
5227.26
10454.52
20909.05
502272.63
1004545.27
25011363.18
50022726.36
100045452.73

Thông tin thêm về BDT hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ