Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BGN đến AWG

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
Logo tiền tệ AWG
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái BGN/AWG 0.99830 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-awg?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where BGN is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngAWG
0%1 BGN0.0 BGN1.0 AWG
1%1 BGN0.010 BGN0.99 AWG
2%1 BGN0.020 BGN0.98 AWG
3%1 BGN0.030 BGN0.97 AWG
4%1 BGN0.040 BGN0.96 AWG
5%1 BGN0.050 BGN0.95 AWG

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Florin Aruba

BGNAWG
11.0
54.99
109.98
2019.96
5049.91
10099.83
250249.57
500499.15
1000998.3

Chuyển đổi Florin Aruba thành Lev Bulgaria

AWGBGN
11
55
1010.01
2020.03
5050.08
100100.17
250250.42
500500.85
10001001.7

Thông tin thêm về BGN hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ