Tỷ giá hối đoái BGN/BTC 0.0000062543 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.0000063 BTC |
| 1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.0000062 BTC |
| 2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.0000061 BTC |
| 3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.0000061 BTC |
| 4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.0000060 BTC |
| 5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.0000059 BTC |
| BGN | BTC |
| 1 | 0.0000063 |
| 5 | 0.000031 |
| 10 | 0.000063 |
| 20 | 0.00013 |
| 50 | 0.00031 |
| 100 | 0.00063 |
| 250 | 0.0016 |
| 500 | 0.0031 |
| 1000 | 0.0063 |
| BTC | BGN |
| 1 | 159889.55 |
| 5 | 799447.77 |
| 10 | 1598895.55 |
| 20 | 3197791.11 |
| 50 | 7994477.78 |
| 100 | 15988955.56 |
| 250 | 39972388.92 |
| 500 | 79944777.84 |
| 1000 | 159889555.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.