Valuta Ex Logo

BGN đến BYR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BGN/BYR 11552.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-byr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BGN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BGN0.0 BGN11552.15 BYR
1%1 BGN0.010 BGN11436.63 BYR
2%1 BGN0.020 BGN11321.11 BYR
3%1 BGN0.030 BGN11205.59 BYR
4%1 BGN0.040 BGN11090.06 BYR
5%1 BGN0.050 BGN10974.54 BYR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rúp Belarus (2000–2016)

BGNBYR
111552.15
557760.77
10115521.55
20231043.11
50577607.79
1001155215.59
2502888038.98
5005776077.96
100011552155.92

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lev Bulgaria

BYRBGN
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Thông tin thêm về BGN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ