Valuta Ex Logo

BGN đến BYR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BGN/BYR 11402.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-byr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BGN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BGN0.0 BGN11402.44 BYR
1%1 BGN0.010 BGN11288.41 BYR
2%1 BGN0.020 BGN11174.39 BYR
3%1 BGN0.030 BGN11060.36 BYR
4%1 BGN0.040 BGN10946.34 BYR
5%1 BGN0.050 BGN10832.32 BYR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rúp Belarus (2000–2016)

BGNBYR
111402.44
557012.21
10114024.42
20228048.84
50570122.11
1001140244.22
2502850610.55
5005701221.1
100011402442.21

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lev Bulgaria

BYRBGN
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Thông tin thêm về BGN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ