Valuta Ex Logo

BGN đến CDF

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BGN/CDF 1672.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-cdf?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where BGN is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngCDF
0%1 BGN0.0 BGN1672.55 CDF
1%1 BGN0.010 BGN1655.82 CDF
2%1 BGN0.020 BGN1639.1 CDF
3%1 BGN0.030 BGN1622.37 CDF
4%1 BGN0.040 BGN1605.64 CDF
5%1 BGN0.050 BGN1588.92 CDF

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Congo

BGNCDF
11672.55
58362.76
1016725.52
2033451.04
5083627.6
100167255.2
250418138.01
500836276.02
10001672552.05

Chuyển đổi Franc Congo thành Lev Bulgaria

CDFBGN
10.00060
50.0030
100.0060
200.012
500.030
1000.060
2500.15
5000.30
10000.60

Thông tin thêm về BGN hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ