Valuta Ex Logo

BGN đến EGP

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BGN/EGP 27.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-egp?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BGN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BGN0.0 BGN27.96 EGP
1%1 BGN0.010 BGN27.68 EGP
2%1 BGN0.020 BGN27.4 EGP
3%1 BGN0.030 BGN27.12 EGP
4%1 BGN0.040 BGN26.84 EGP
5%1 BGN0.050 BGN26.56 EGP

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Ai Cập

BGNEGP
127.96
5139.83
10279.66
20559.32
501398.31
1002796.62
2506991.55
50013983.1
100027966.2

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Lev Bulgaria

EGPBGN
10.036
50.18
100.36
200.72
501.78
1003.57
2508.93
50017.87
100035.75

Thông tin thêm về BGN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ