Valuta Ex Logo

BGN đến IDR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái BGN/IDR 9423.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-idr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where BGN is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngIDR
0%1 BGN0.0 BGN9423.82 IDR
1%1 BGN0.010 BGN9329.59 IDR
2%1 BGN0.020 BGN9235.35 IDR
3%1 BGN0.030 BGN9141.11 IDR
4%1 BGN0.040 BGN9046.87 IDR
5%1 BGN0.050 BGN8952.63 IDR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupiah Indonesia

BGNIDR
19423.82
547119.14
1094238.29
20188476.59
50471191.49
100942382.98
2502355957.47
5004711914.94
10009423829.88

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Lev Bulgaria

IDRBGN
10.00011
50.00053
100.0011
200.0021
500.0053
1000.011
2500.027
5000.053
10000.11

Thông tin thêm về BGN hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ