Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BGN đến IDR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
Logo tiền tệ IDR
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái BGN/IDR 9189.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-idr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where BGN is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngIDR
0%1 BGN0.0 BGN9189.85 IDR
1%1 BGN0.010 BGN9097.95 IDR
2%1 BGN0.020 BGN9006.05 IDR
3%1 BGN0.030 BGN8914.15 IDR
4%1 BGN0.040 BGN8822.25 IDR
5%1 BGN0.050 BGN8730.35 IDR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupiah Indonesia

BGNIDR
19189.85
545949.25
1091898.5
20183797.01
50459492.52
100918985.05
2502297462.62
5004594925.25
10009189850.5

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Lev Bulgaria

IDRBGN
10.00011
50.00054
100.0011
200.0022
500.0054
1000.011
2500.027
5000.054
10000.11

Thông tin thêm về BGN hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ