Valuta Ex Logo

BGN đến IQD

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái BGN/IQD 724.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-iqd?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where BGN is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngIQD
0%1 BGN0.0 BGN724.12 IQD
1%1 BGN0.010 BGN716.88 IQD
2%1 BGN0.020 BGN709.64 IQD
3%1 BGN0.030 BGN702.4 IQD
4%1 BGN0.040 BGN695.16 IQD
5%1 BGN0.050 BGN687.92 IQD

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dinar Iraq

BGNIQD
1724.12
53620.64
107241.28
2014482.56
5036206.4
10072412.81
250181032.04
500362064.09
1000724128.18

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Lev Bulgaria

IQDBGN
10.0014
50.0069
100.014
200.028
500.069
1000.14
2500.35
5000.69
10001.38

Thông tin thêm về BGN hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ