Valuta Ex Logo

BGN đến IRR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/IRR 25238 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-irr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BGN is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BGN0.0 BGN25238 IRR
1%1 BGN0.010 BGN24985.62 IRR
2%1 BGN0.020 BGN24733.24 IRR
3%1 BGN0.030 BGN24480.86 IRR
4%1 BGN0.040 BGN24228.48 IRR
5%1 BGN0.050 BGN23976.1 IRR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rial Iran

BGNIRR
125238
5126190
10252380.01
20504760.02
501261900.05
1002523800.1
2506309500.25
50012619000.51
100025238001.03

Chuyển đổi Rial Iran thành Lev Bulgaria

IRRBGN
10.000040
50.00020
100.00040
200.00079
500.0020
1000.0040
2500.0099
5000.020
10000.040

Thông tin thêm về BGN hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ