Valuta Ex Logo

BGN đến IRR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/IRR 24496.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-irr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BGN is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BGN0.0 BGN24496.13 IRR
1%1 BGN0.010 BGN24251.17 IRR
2%1 BGN0.020 BGN24006.21 IRR
3%1 BGN0.030 BGN23761.24 IRR
4%1 BGN0.040 BGN23516.28 IRR
5%1 BGN0.050 BGN23271.32 IRR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rial Iran

BGNIRR
124496.13
5122480.66
10244961.33
20489922.67
501224806.69
1002449613.39
2506124033.48
50012248066.96
100024496133.93

Chuyển đổi Rial Iran thành Lev Bulgaria

IRRBGN
10.000041
50.00020
100.00041
200.00082
500.0020
1000.0041
2500.010
5000.020
10000.041

Thông tin thêm về BGN hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ