Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến ISK

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BGN/ISK 74.45 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-isk?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BGN is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngISK
0%1 BGN0.0 BGN74.45 ISK
1%1 BGN0.010 BGN73.7 ISK
2%1 BGN0.020 BGN72.96 ISK
3%1 BGN0.030 BGN72.21 ISK
4%1 BGN0.040 BGN71.47 ISK
5%1 BGN0.050 BGN70.72 ISK

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Króna Iceland

BGNISK
174.45
5372.25
10744.51
201489.03
503722.58
1007445.16
25018612.92
50037225.84
100074451.68

Chuyển đổi Króna Iceland thành Lev Bulgaria

ISKBGN
10.013
50.067
100.13
200.27
500.67
1001.34
2503.35
5006.71
100013.43

Thông tin thêm về BGN hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ