Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến KGS

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BGN/KGS 46.58 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-kgs?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BGN is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BGN0.0 BGN46.58 KGS
1%1 BGN0.010 BGN46.12 KGS
2%1 BGN0.020 BGN45.65 KGS
3%1 BGN0.030 BGN45.18 KGS
4%1 BGN0.040 BGN44.72 KGS
5%1 BGN0.050 BGN44.25 KGS

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Som Kyrgyzstan

BGNKGS
146.58
5232.93
10465.86
20931.72
502329.32
1004658.64
25011646.61
50023293.22
100046586.44

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Lev Bulgaria

KGSBGN
10.021
50.11
100.21
200.43
501.07
1002.14
2505.36
50010.73
100021.46

Thông tin thêm về BGN hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ