Valuta Ex Logo

BGN đến KHR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/KHR 2340.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-khr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BGN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BGN0.0 BGN2340.13 KHR
1%1 BGN0.010 BGN2316.73 KHR
2%1 BGN0.020 BGN2293.32 KHR
3%1 BGN0.030 BGN2269.92 KHR
4%1 BGN0.040 BGN2246.52 KHR
5%1 BGN0.050 BGN2223.12 KHR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Riel Campuchia

BGNKHR
12340.13
511700.65
1023401.31
2046802.62
50117006.56
100234013.13
250585032.84
5001170065.68
10002340131.36

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lev Bulgaria

KHRBGN
10.00043
50.0021
100.0043
200.0085
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về BGN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ