Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến KMF

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BGN/KMF 250.53 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-kmf?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BGN is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BGN0.0 BGN250.53 KMF
1%1 BGN0.010 BGN248.02 KMF
2%1 BGN0.020 BGN245.52 KMF
3%1 BGN0.030 BGN243.01 KMF
4%1 BGN0.040 BGN240.51 KMF
5%1 BGN0.050 BGN238 KMF

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Comoros

BGNKMF
1250.53
51252.66
102505.32
205010.64
5012526.61
10025053.23
25062633.08
500125266.17
1000250532.34

Chuyển đổi Franc Comoros thành Lev Bulgaria

KMFBGN
10.0040
50.020
100.040
200.080
500.20
1000.40
2501.0
5001.99
10003.99

Thông tin thêm về BGN hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ