Valuta Ex Logo

BGN đến KRW

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/KRW 883.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-krw?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where BGN is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKRW
0%1 BGN0.0 BGN883.31 KRW
1%1 BGN0.010 BGN874.48 KRW
2%1 BGN0.020 BGN865.65 KRW
3%1 BGN0.030 BGN856.81 KRW
4%1 BGN0.040 BGN847.98 KRW
5%1 BGN0.050 BGN839.15 KRW

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Won Hàn Quốc

BGNKRW
1883.31
54416.58
108833.16
2017666.32
5044165.82
10088331.64
250220829.12
500441658.24
1000883316.48

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Lev Bulgaria

KRWBGN
10.0011
50.0057
100.011
200.023
500.057
1000.11
2500.28
5000.57
10001.13

Thông tin thêm về BGN hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ