Valuta Ex Logo

BGN đến LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BGN/LBP 51227.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lbp?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BGN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BGN0.0 BGN51227.9 LBP
1%1 BGN0.010 BGN50715.62 LBP
2%1 BGN0.020 BGN50203.34 LBP
3%1 BGN0.030 BGN49691.06 LBP
4%1 BGN0.040 BGN49178.78 LBP
5%1 BGN0.050 BGN48666.5 LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Li-băng

BGNLBP
151227.9
5256139.51
10512279.02
201024558.05
502561395.13
1005122790.26
25012806975.67
50025613951.34
100051227902.69

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lev Bulgaria

LBPBGN
10.000020
50.000098
100.00020
200.00039
500.00098
1000.0020
2500.0049
5000.0098
10000.020

Thông tin thêm về BGN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ