Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến MAD

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái BGN/MAD 5.31 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-mad?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where BGN is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngMAD
0%1 BGN0.0 BGN5.31 MAD
1%1 BGN0.010 BGN5.26 MAD
2%1 BGN0.020 BGN5.21 MAD
3%1 BGN0.030 BGN5.15 MAD
4%1 BGN0.040 BGN5.1 MAD
5%1 BGN0.050 BGN5.05 MAD

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dirham Ma-rốc

BGNMAD
15.31
526.58
1053.16
20106.32
50265.82
100531.64
2501329.11
5002658.23
10005316.46

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Lev Bulgaria

MADBGN
10.19
50.94
101.88
203.76
509.4
10018.8
25047.02
50094.04
1000188.09

Thông tin thêm về BGN hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ