Valuta Ex Logo

BGN đến MMK

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BGN/MMK 1255.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-mmk?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BGN is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BGN0.0 BGN1255.55 MMK
1%1 BGN0.010 BGN1242.99 MMK
2%1 BGN0.020 BGN1230.43 MMK
3%1 BGN0.030 BGN1217.88 MMK
4%1 BGN0.040 BGN1205.32 MMK
5%1 BGN0.050 BGN1192.77 MMK

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Kyat Myanma

BGNMMK
11255.55
56277.75
1012555.5
2025111.01
5062777.54
100125555.08
250313887.71
500627775.43
10001255550.87

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Lev Bulgaria

MMKBGN
10.00080
50.0040
100.0080
200.016
500.040
1000.080
2500.20
5000.40
10000.80

Thông tin thêm về BGN hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ