Valuta Ex Logo

BGN đến MNT

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/MNT 2062.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-mnt?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BGN is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BGN0.0 BGN2062.4 MNT
1%1 BGN0.010 BGN2041.78 MNT
2%1 BGN0.020 BGN2021.15 MNT
3%1 BGN0.030 BGN2000.53 MNT
4%1 BGN0.040 BGN1979.91 MNT
5%1 BGN0.050 BGN1959.28 MNT

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Tugrik Mông Cổ

BGNMNT
12062.4
510312.03
1020624.06
2041248.12
50103120.31
100206240.63
250515601.57
5001031203.15
10002062406.3

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Lev Bulgaria

MNTBGN
10.00048
50.0024
100.0048
200.0097
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về BGN hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ