Valuta Ex Logo

BGN đến NAD

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BGN/NAD 11.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-nad?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BGN is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BGN0.0 BGN11.05 NAD
1%1 BGN0.010 BGN10.94 NAD
2%1 BGN0.020 BGN10.83 NAD
3%1 BGN0.030 BGN10.72 NAD
4%1 BGN0.040 BGN10.61 NAD
5%1 BGN0.050 BGN10.5 NAD

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Đô la Namibia

BGNNAD
111.05
555.26
10110.53
20221.07
50552.69
1001105.39
2502763.49
5005526.98
100011053.96

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Lev Bulgaria

NADBGN
10.090
50.45
100.90
201.8
504.52
1009.04
25022.61
50045.23
100090.46

Thông tin thêm về BGN hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ