Valuta Ex Logo

BGN đến NPR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/NPR 79.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-npr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BGN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BGN0.0 BGN79.69 NPR
1%1 BGN0.010 BGN78.89 NPR
2%1 BGN0.020 BGN78.09 NPR
3%1 BGN0.030 BGN77.3 NPR
4%1 BGN0.040 BGN76.5 NPR
5%1 BGN0.050 BGN75.7 NPR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Nepal

BGNNPR
179.69
5398.46
10796.92
201593.85
503984.63
1007969.26
25019923.15
50039846.3
100079692.61

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lev Bulgaria

NPRBGN
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.25
2503.13
5006.27
100012.54

Thông tin thêm về BGN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ