Valuta Ex Logo

BGN đến RUB

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/RUB 44.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-rub?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where BGN is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngRUB
0%1 BGN0.0 BGN44.8 RUB
1%1 BGN0.010 BGN44.36 RUB
2%1 BGN0.020 BGN43.91 RUB
3%1 BGN0.030 BGN43.46 RUB
4%1 BGN0.040 BGN43.01 RUB
5%1 BGN0.050 BGN42.56 RUB

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rúp Nga

BGNRUB
144.8
5224.04
10448.08
20896.17
502240.44
1004480.88
25011202.21
50022404.43
100044808.86

Chuyển đổi Rúp Nga thành Lev Bulgaria

RUBBGN
10.022
50.11
100.22
200.45
501.11
1002.23
2505.57
50011.15
100022.31

Thông tin thêm về BGN hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ