Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến UAH

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/UAH 22.12 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-uah?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BGN is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BGN0.0 BGN22.12 UAH
1%1 BGN0.010 BGN21.9 UAH
2%1 BGN0.020 BGN21.68 UAH
3%1 BGN0.030 BGN21.46 UAH
4%1 BGN0.040 BGN21.24 UAH
5%1 BGN0.050 BGN21.01 UAH

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Hryvnia Ukraina

BGNUAH
122.12
5110.62
10221.25
20442.5
501106.25
1002212.51
2505531.29
50011062.58
100022125.17

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Lev Bulgaria

UAHBGN
10.045
50.23
100.45
200.90
502.25
1004.51
25011.29
50022.59
100045.19

Thông tin thêm về BGN hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ