Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến UGX

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BGN/UGX 1961.92 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-ugx?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BGN is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BGN0.0 BGN1961.92 UGX
1%1 BGN0.010 BGN1942.3 UGX
2%1 BGN0.020 BGN1922.68 UGX
3%1 BGN0.030 BGN1903.06 UGX
4%1 BGN0.040 BGN1883.45 UGX
5%1 BGN0.050 BGN1863.83 UGX

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Shilling Uganda

BGNUGX
11961.92
59809.63
1019619.27
2039238.54
5098096.35
100196192.71
250490481.79
500980963.58
10001961927.16

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Lev Bulgaria

UGXBGN
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Thông tin thêm về BGN hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ