Tỷ giá hối đoái BGN/UGX 2132.48 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 2132.48 UGX |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 2111.16 UGX |
2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 2089.83 UGX |
3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 2068.51 UGX |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 2047.18 UGX |
5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 2025.86 UGX |
BGN | UGX |
1 | 2132.48 |
5 | 10662.43 |
10 | 21324.87 |
20 | 42649.74 |
50 | 106624.36 |
100 | 213248.72 |
250 | 533121.8 |
500 | 1066243.61 |
1000 | 2132487.22 |
UGX | BGN |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.