Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BGN đến UZS

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
Logo tiền tệ UZS
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BGN/UZS 7497.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-uzs?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BGN is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BGN0.0 BGN7497.62 UZS
1%1 BGN0.010 BGN7422.64 UZS
2%1 BGN0.020 BGN7347.67 UZS
3%1 BGN0.030 BGN7272.69 UZS
4%1 BGN0.040 BGN7197.71 UZS
5%1 BGN0.050 BGN7122.74 UZS

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Som Uzbekistan

BGNUZS
17497.62
537488.11
1074976.22
20149952.45
50374881.12
100749762.25
2501874405.63
5003748811.26
10007497622.52

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Lev Bulgaria

UZSBGN
10.00013
50.00067
100.0013
200.0027
500.0067
1000.013
2500.033
5000.067
10000.13

Thông tin thêm về BGN hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ