Tỷ giá hối đoái BGN/XAG 0.0096878 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.0097 XAG |
| 1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.0096 XAG |
| 2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.0095 XAG |
| 3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.0094 XAG |
| 4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.0093 XAG |
| 5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.0092 XAG |
| BGN | XAG |
| 1 | 0.0097 |
| 5 | 0.048 |
| 10 | 0.097 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.48 |
| 100 | 0.97 |
| 250 | 2.42 |
| 500 | 4.84 |
| 1000 | 9.68 |
| XAG | BGN |
| 1 | 103.22 |
| 5 | 516.11 |
| 10 | 1032.22 |
| 20 | 2064.45 |
| 50 | 5161.14 |
| 100 | 10322.28 |
| 250 | 25805.7 |
| 500 | 51611.41 |
| 1000 | 103222.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.