Valuta Ex Logo

BGN đến XAU

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BGN/XAU 0.00013900 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-xau?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BGN0.0 BGN0.00014 XAU
1%1 BGN0.010 BGN0.00014 XAU
2%1 BGN0.020 BGN0.00014 XAU
3%1 BGN0.030 BGN0.00013 XAU
4%1 BGN0.040 BGN0.00013 XAU
5%1 BGN0.050 BGN0.00013 XAU

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Vàng

BGNXAU
10.00014
50.00069
100.0014
200.0028
500.0069
1000.014
2500.035
5000.069
10000.14

Chuyển đổi Vàng thành Lev Bulgaria

XAUBGN
17194.43
535972.19
1071944.39
20143888.79
50359721.98
100719443.96
2501798609.91
5003597219.82
10007194439.65

Thông tin thêm về BGN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ