Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.00024 XAU |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.00023 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.00023 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.00023 XAU |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.00023 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.00022 XAU |
BGN | XAU |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
XAU | BGN |
1 | 4248.99 |
5 | 21244.98 |
10 | 42489.97 |
20 | 84979.95 |
50 | 212449.88 |
100 | 424899.76 |
250 | 1062249.41 |
500 | 2124498.83 |
1000 | 4248997.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN ( Lev Bulgaria ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.