Tỷ giá hối đoái BHD/BTC 0.000022708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.000023 BTC |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.000022 BTC |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.000022 BTC |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.000022 BTC |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.000022 BTC |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.000022 BTC |
BHD | BTC |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00045 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0057 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.023 |
BTC | BHD |
1 | 44036.67 |
5 | 220183.35 |
10 | 440366.71 |
20 | 880733.42 |
50 | 2201833.56 |
100 | 4403667.12 |
250 | 11009167.81 |
500 | 22018335.63 |
1000 | 44036671.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.