Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | BTT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BHD | 0.0 BHD | NaN BTT |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | NaN BTT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BHD | 0.020 BHD | NaN BTT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BHD | 0.030 BHD | NaN BTT |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | NaN BTT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BHD | 0.050 BHD | NaN BTT |
BHD | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BTT | BHD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD ( Dinar Bahrain ) hoặc BTT ( BitTorrent ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.