Tỷ giá hối đoái BHD/CLF 0.064584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.065 CLF |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.064 CLF |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.063 CLF |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.063 CLF |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.062 CLF |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.061 CLF |
BHD | CLF |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.22 |
100 | 6.45 |
250 | 16.14 |
500 | 32.29 |
1000 | 64.58 |
CLF | BHD |
1 | 15.48 |
5 | 77.41 |
10 | 154.83 |
20 | 309.67 |
50 | 774.19 |
100 | 1548.38 |
250 | 3870.95 |
500 | 7741.9 |
1000 | 15483.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.