Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | COP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BHD | 0.0 BHD | 11664.64 COP |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 11547.99 COP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BHD | 0.020 BHD | 11431.34 COP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BHD | 0.030 BHD | 11314.7 COP |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 11198.05 COP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BHD | 0.050 BHD | 11081.4 COP |
BHD | COP |
1 | 11664.64 |
5 | 58323.2 |
10 | 116646.41 |
20 | 233292.82 |
50 | 583232.07 |
100 | 1166464.14 |
250 | 2916160.36 |
500 | 5832320.72 |
1000 | 11664641.45 |
COP | BHD |
1 | 0.000086 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00086 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0086 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.086 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD ( Dinar Bahrain ) hoặc COP ( Peso Colombia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.