Tỷ giá hối đoái BHD/COP 10250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | COP |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 10250 COP |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 10147.5 COP |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 10045 COP |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 9942.5 COP |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 9840 COP |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 9737.5 COP |
BHD | COP |
1 | 10250 |
5 | 51250.04 |
10 | 102500.09 |
20 | 205000.18 |
50 | 512500.46 |
100 | 1025000.92 |
250 | 2562502.32 |
500 | 5125004.64 |
1000 | 10250009.28 |
COP | BHD |
1 | 0.000098 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00098 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0098 |
250 | 0.024 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.098 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.