Valuta Ex Logo

BHD đến CVE

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái BHD/CVE 252.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-cve?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where BHD is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngCVE
0%1 BHD0.0 BHD252.51 CVE
1%1 BHD0.010 BHD249.99 CVE
2%1 BHD0.020 BHD247.46 CVE
3%1 BHD0.030 BHD244.94 CVE
4%1 BHD0.040 BHD242.41 CVE
5%1 BHD0.050 BHD239.89 CVE

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Escudo Cape Verde

BHDCVE
1252.51
51262.58
102525.16
205050.32
5012625.8
10025251.6
25063129.01
500126258.03
1000252516.07

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Dinar Bahrain

CVEBHD
10.0040
50.020
100.040
200.079
500.20
1000.40
2500.99
5001.98
10003.96

Thông tin thêm về BHD hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ